BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
12.70 |
v |
v |
v |
v |
v |
v |
2.9 & 5.8 |
15.88 |
v |
v |
v |
v |
v |
v |
2.9 & 5.8 |
19.05 |
v |
v |
v |
v |
v |
v |
2.9 & 5.8 |
22.22 |
|
v |
v |
v |
v |
v |
2.9 & 5.8 |
25.40 |
|
v |
v |
v |
v |
v |
2.9 & 5.8 |
28.58 |
|
|
v |
v |
v |
v |
2.9 & 5.8 |
31.75 |
|
|
v |
v |
v |
v |
2.9 & 5.8 |
34.93 |
|
|
v |
v |
v |
v |
2.9 & 5.8 |
41.28 |
|
|
v |
v |
v |
v |
2.9 & 5.8 |
53.94 |
|
|
|
|
v |
v |
2.9 & 5.8 |
66.67 |
|
|
|
|
v |
v |
2.9 & 5.8 |
76.2 |
|
|
|
|
|
v |
2.9 & 5.8 |
1. Đường kính ngoài: 4 mm ~ 53.98mm
2. Độ Dày: 0.41mm ~ 2.5mm
3. Dài: 2.9m – 5.8m
4.TIêu chuẩn tuân thủ: ASTM B-280, JISH-3300
5. Mã hợp kim: C12200, C1220, TP2
Sản phẩm liên quan
DMZL
DMZL
DMZL
DMZL
DMZL
DMZL
Danfoos (Pháp)
Danfoos (Pháp)
Copeland (Thái Lan)
Copeland (Thái Lan)
DÀN NÓNG CÔNG NGHIỆP
DÀN NÓNG CÔNG NGHIỆP
MÁY NÉN
MÁY NÉN
MÁY NÉN
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.