Mô tả :
Coracor CD 1008 Polyol là hệ polyther polyol có sử dụng chất chống cháy , kết hợp với Voracor CE 101 hoặc Papi 27 hoặc Papi 135 Isocyanate trong sản xuất foam PU cứng cho panel cách nhiệt .Foam PU tạo ra từ công thức này đạt mức B3 theo tiêu chuẩn DIN 4102 .
Phản ứng giữa Voracor CD 1008 Polyol với Voracor CE 101 hoặc Papi 27 hoặc Papi 135 Isocyanate cho foam có khả năng nở rất tốt do đó tỷ trọng phân bố đồng đều , sự lưu hóa bề mặt hoàn hảo . Các tính chất vật lý như khả năng cách nhiệt , độ bền kích thước và độ bám dính các foam PU và lớp kim loại đều hoàn hảo .
Voracor CD 1008 Polyol được dùng với HCFC 141b
Lý tính & Hóa tính
Đơn vị |
VORACOR CD 1008 Polyol |
VORACOR CE 101 or PAPI 27 or PAPI 135 Isocyanate |
|
Độ nhớt (25oC) |
mPa.s |
150 – 350 |
200 – 300 |
Trọng lượng riêng (25oC) |
g/ml |
1.12 – 1.15 |
1.22 – 1.24 |
Điều kiện sản xuất và tỷ lệ pha trộn
Đơn vị | Tỷ lệ | |
Voracor CD 1008 Polyol | Pbw | 100.0 |
Voracor CE 101 or PAPI 27 or PAPI 135 Isocyanate | Pbw | 115.0 |
Phản ứng hóa học
Đơn vị |
Khuấy tay 1,2 |
|
Thời gian tạo kem |
Sec. |
23 – 30 |
Thời gian tạo sợi |
Sec. |
126 – 140 |
Tỷ trọng nở tự do |
Kg/m3 |
23.5 – 26.0 |
- Khuấy tay 3000 vongf/phút , thời gian khuấy 6 giây
- Nhiệt độ Iso/Pol 25oC
Điều kiện lưu trữ và bảo quản
Đơn vị |
VORACOR CD 1008 Polyol |
VORACOR CE 101 or PAPI 27 or PAPI 135 Isocyanate |
|
Nhiệt độ bảo quản |
oC |
15 – 25 |
24 – 38 |
Độ ổn định/ hạn sử dụng (1) |
tháng |
6 |
6 |
Cơ lý tính của sản phẩm
Đơn vị | ||
Tỷ trọng | Kg/m3 | 40 |
Hàm lượng closed cells | % | >90 |
Chỉ số dẫn nhiệt | mW/mK | 19.5 |
Cừng độ chịu nén
(Vuông góc với sản phẩm chính của panel) |
KPa | 160 |
Độ bền kích thước
48 Giờ tại nhiệt độ – 25 oC 48 giờ tại nhiệt độ 70 oC |
%
% |
<1.5
<1.5 |
Sản phẩm liên quan
DMZL
DMZL
DMZL
DMZL
DMZL
DMZL
Danfoos (Pháp)
Danfoos (Pháp)
Copeland (Thái Lan)
Copeland (Thái Lan)
DÀN NÓNG CÔNG NGHIỆP
DÀN NÓNG CÔNG NGHIỆP
MÁY NÉN
MÁY NÉN
MÁY NÉN
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.